Thực đơn
Áo_ngực Các cỡ kích thướcCó nhiều hệ thống đơn vị khác nhau để phân loại kích thước các nịt vú phù hợp với vú lớn nhỏ. Phần lớn chia theo mẫu tự từ AAA đến DD. Một cách tìm cỡ kích nịt vú như sau (dùng thước đo với đơn vị inch (1 inch = 2.54 cm))
BS2 trừ BS1 | Cỡ nắp nịt vú |
---|---|
0" - 0.5" | AA |
≤ 1" | A |
≤ 2" | B |
≤ 3" | C |
≤ 4" | D |
≤ 5" | DD hay E |
≤ 6" | F |
<7" | FF |
Châu Âu | 65 cm | 70 cm | 75 cm | 80 cm | 85 cm | 90 cm | 95 cm | 100 cm |
UK & USA | 30 | 32 | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 |
Pháp và Tây Ban Nha | 80 | 85 | 90 | 95 | 100 | 105 | 110 | 115 |
Italia | I | II | III | IV | V | VI | VII | VIII |
Thực đơn
Áo_ngực Các cỡ kích thướcLiên quan
Áo ngực Áo ngực có gọng Áo ngực thể thaoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Áo_ngực http://www.maidenform.com/custserv/custserv.jsp?se... http://www.snopes.com/history/american/burnbra.htm http://americanhistory.si.edu/archives/d7585.htm#t... https://web.archive.org/web/20200928022739/https:/... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Brassi...